🔍
Search:
SỰ PHÒNG NGỪA
🌟
SỰ PHÒNG NGỪA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음.
1
SỰ DỰ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA:
Việc ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.
-
Danh từ
-
1
재앙이나 재해를 미리 막음.
1
SỰ DỰ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA:
Sự ngăn ngừa trước thiên tai hay tai họa.
-
2
해충을 없앰.
2
SỰ PHÒNG DỊCH:
Sự loại bỏ côn trùng gây hại.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막음.
1
SỰ PHÒNG TRÁNH, SỰ ĐỀ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA, SỰ PHÒNG BỊ:
Việc ngăn chặn để một hiện tượng hay một việc gì đó không tốt không xảy ra.